--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tuition fee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngặt
:
Strict, stringent, rigorousKỷ luật ngặtA strict disciplineBảo vệ rất ngặtTo be guarded by stringent precautionLệnh trên rất ngặtThe oeder from above are very strict
+
crataegus marshallii
:
giống crataegus apiifolia
+
gia huấn
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Family education
+
nam giao
:
Heaven-worshipping ceremony (thời phong kiến)
+
thành thân
:
to get married